Giá thép xây dựng Thép VJS luôn được cập nhập theo ngày
s t e e l o n l i n e . v n
STT | Chủng loại | Trọng lượng | CB240 VNĐ/kg |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kg/m | kg/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | |||
1 | D6 | 0.22 | 0.00 | 13.910 | - | - | - | - | - | - |
2 | D8 | 0.40 | 0.00 | 13.910 | - | - | - | - | - | - |
3 | D10 | 0.59 | 6.89 | - | 14.110 | 97.217 | 14.160 | 97.562 | 14.210 | 97.906 |
4 | D12 | 0.85 | 9.89 | - | 13.960 | 138.064 | 14.010 | 138.558 | 14.060 | 139.053 |
5 | D14 | 1.16 | 13.56 | - | 13.910 | 188.619 | 14.010 | 189.975 | 14.010 | 189.975 |
6 | D16 | 1.52 | 17.80 | - | 13.910 | 247.598 | 14.010 | 249.378 | 14.010 | 249.378 |
7 | D18 | 1.92 | 22.41 | - | 13.910 | 311.723 | 14.010 | 313.964 | 14.010 | 313.964 |
8 | D20 | 2.37 | 27.72 | - | 13.910 | 385.585 | 14.010 | 388.357 | 14.010 | 388.357 |
9 | D22 | 2.86 | 33.41 | - | 13.910 | 464.733 | 14.010 | 468.074 | 14.010 | 468.074 |
10 | D25 | 3.73 | 43.63 | - | 13.910 | 606.893 | 14.010 | 611.256 | 14.010 | 611.256 |
11 | D28 | 4.70 | 54.96 | - | 13.910 | 764.493 | 14.010 | 769.989 | 14.010 | 769.989 |
Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.