Giá thép xây dựng Việt Ý luôn được cập nhập theo ngày
s t e e l o n l i n e . v n
STT | Chủng loại | Trọng lượng | CB240 VNĐ/kg |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kg/m | kg/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | |||
1 | D6 | 0.22 | 0.00 | 13.840 | - | - | - | - | - | - |
2 | D8 | 0.40 | 0.00 | 13.840 | - | - | - | - | - | - |
3 | D10 | 0.59 | 6.89 | - | 13.990 | 96.391 | 14.090 | 97.080 | 14.090 | 97.080 |
4 | D12 | 0.85 | 9.89 | - | 13.840 | 136.877 | 13.890 | 137.372 | 13.940 | 137.866 |
5 | D14 | 1.16 | 13.56 | - | 13.790 | 186.992 | 13.890 | 188.348 | 13.890 | 188.348 |
6 | D16 | 1.52 | 17.80 | - | 13.790 | 245.462 | 13.890 | 247.242 | 13.890 | 247.242 |
7 | D18 | 1.92 | 22.41 | - | 13.790 | 309.033 | 13.890 | 311.274 | 13.890 | 311.274 |
8 | D20 | 2.37 | 27.72 | - | 13.790 | 382.258 | 13.890 | 385.030 | 13.890 | 385.030 |
9 | D22 | 2.86 | 33.41 | - | 13.790 | 460.723 | 13.890 | 464.064 | 13.890 | 464.064 |
10 | D25 | 3.73 | 43.63 | - | 13.790 | 601.657 | 13.890 | 606.020 | 13.890 | 606.020 |
11 | D28 | 4.70 | 54.96 | - | 13.790 | 757.898 | 13.890 | 763.394 | 13.890 | 763.394 |
Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.