Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Trụ sở chính

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Văn phòng TP Hồ Chí Minh

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng giá thép xây dựng hôm nay

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY

NGÀY 27-03-2023

Giá thép xây dựng luôn được cập nhập theo ngày

Tra cứu giá thép Tra cứu giá thép
  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép Kyoei
  • Thép miền nam
  • Thép Việt Nhật
  • Thép Pomina
  • Thép Thái Nguyên
  • Thép TQIS
  • Thép Tung Ho
  • Thép Vina Kyoei
  • Thép Việt Sing
  • Thép Việt Mỹ
  • Thép Mỹ
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.960 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.960 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.990 110.171 16.100 110.929 16.100 110.929
4 D12 0.85 9.89 - 15.840 156.657 15.940 157.646 15.940 157.646
5 D14 1.16 13.56 - 15.790 214.112 15.890 215.468 15.890 215.468
6 D16 1.52 17.80 - 15.790 281.062 15.890 282.842 15.890 282.842
7 D18 1.92 22.41 - 15.790 353.853 15.890 356.094 15.890 356.094
8 D20 2.37 27.72 - 15.790 437.698 15.890 440.470 15.890 440.470
9 D22 2.86 33.41 - 15.790 527.543 15.890 530.884 15.890 530.884
10 D25 3.73 43.63 - 15.790 688.917 15.890 693.280 15.890 693.280
11 D28 4.70 54.96 - 15.790 867.818 15.890 873.314 15.890 873.314
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.980 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.980 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 16.030 110.446 16.140 111.204 16.140 111.204
4 D12 0.85 9.89 - 15.830 156.558 15.930 157.547 15.930 157.547
5 D14 1.16 13.56 - 15.830 214.654 15.930 216.010 15.930 216.010
6 D16 1.52 17.80 - 15.830 281.774 15.930 283.554 15.930 283.554
7 D18 1.92 22.41 - 15.830 354.750 15.930 356.991 15.930 356.991
8 D20 2.37 27.72 - 15.830 438.807 15.930 441.579 15.930 441.579
9 D22 2.86 33.41 - 15.830 528.880 15.930 532.221 15.930 532.221
10 D25 3.73 43.63 - 15.830 690.662 15.930 695.025 15.930 695.025
11 D28 4.70 54.96 - 15.830 870.016 15.930 875.512 15.930 875.512
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.880 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.880 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.890 109.482 16.100 110.929 15.990 110.171
4 D12 0.85 9.89 - 15.690 155.174 15.790 156.163 15.790 156.163
5 D14 1.16 13.56 - 15.690 212.756 15.790 214.112 15.790 214.112
6 D16 1.52 17.80 - 15.690 279.282 15.790 281.062 15.790 281.062
7 D18 1.92 22.41 - 15.690 351.612 15.790 353.853 15.790 353.853
8 D20 2.37 27.72 - 15.690 434.926 15.790 437.698 15.790 437.698
9 D22 2.86 33.41 - 15.690 524.202 15.790 527.543 15.790 527.543
10 D25 3.73 43.63 - 15.690 684.554 15.790 688.917 15.790 688.917
11 D28 4.70 54.96 - 15.690 862.322 15.790 867.818 15.790 867.818
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.910 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.910 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.960 109.964 16.060 110.653 16.060 110.653
4 D12 0.85 9.89 - 15.810 156.360 15.910 157.349 15.910 157.349
5 D14 1.16 13.56 - 15.760 213.705 15.860 215.061 15.860 215.061
6 D16 1.52 17.80 - 15.760 280.528 15.860 282.308 15.860 282.308
7 D18 1.92 22.41 - 15.760 353.181 15.860 355.422 15.860 355.422
8 D20 2.37 27.72 - 15.760 436.867 15.860 439.639 15.860 439.639
9 D22 2.86 33.41 - 15.760 526.541 15.860 529.882 15.860 529.882
10 D25 3.73 43.63 - 15.760 687.608 15.860 691.971 15.860 691.971
11 D28 4.70 54.96 - 15.760 866.169 15.860 871.665 15.860 871.665
Steelonline

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.710 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.710 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 15.960 108.528 15.860 107.848 15.960 108.528
4 D12 0.84 9.80 - 15.600 152.880 15.710 153.958 15.710 153.958
5 D14 1.15 13.50 - 15.550 209.925 15.660 211.410 15.660 211.410
6 D16 1.50 17.60 - 15.550 273.680 15.660 275.616 15.660 275.616
7 D18 1.91 22.35 - 15.550 347.542 15.660 350.001 15.660 350.001
8 D20 2.36 27.60 - 15.550 429.180 15.660 432.216 15.660 432.216
9 D22 2.85 33.30 - 15.550 517.814 15.660 521.477 15.660 521.477
10 D25 3.71 43.35 - 15.550 674.092 15.660 678.861 15.660 678.861
11 D28 4.41 51.60 - 15.550 802.380 15.660 808.056 15.660 808.056
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.060 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 16.060 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 16.210 110.228 16.110 109.548 16.310 110.908
4 D12 0.84 9.80 - 15.860 155.428 15.960 156.408 15.960 156.408
5 D14 1.15 13.50 - 15.810 213.435 15.910 214.785 15.910 214.785
6 D16 1.50 17.60 - 15.810 278.256 15.910 280.016 15.910 280.016
7 D18 1.91 22.35 - 15.810 353.353 15.910 355.588 15.910 355.588
8 D20 2.36 27.60 - 15.810 436.356 15.910 439.116 15.910 439.116
9 D22 2.85 33.30 - 15.810 526.473 15.910 529.803 15.910 529.803
10 D25 3.71 43.35 - 15.810 685.363 15.910 689.698 15.910 689.698
11 D28 4.41 51.60 - 15.810 815.796 15.910 820.956 15.910 820.956
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.580 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.580 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.990 110.171 15.990 110.171 16.090 110.860
4 D12 0.85 9.89 - 15.740 155.668 15.840 156.657 15.840 156.657
5 D14 1.16 13.56 - 15.690 212.756 15.790 214.112 15.790 214.112
6 D16 1.52 17.80 - 15.690 279.282 15.790 281.062 15.790 281.062
7 D18 1.92 22.41 - 15.690 351.612 15.790 353.853 15.790 353.853
8 D20 2.37 27.72 - 15.690 434.926 15.790 437.698 15.790 437.698
9 D22 2.86 33.41 - 15.690 524.202 15.790 527.543 15.790 527.543
10 D25 3.73 43.63 - 15.690 684.554 15.790 688.917 15.790 688.917
11 D28 4.70 54.96 - 15.690 862.322 15.790 867.818 15.790 867.818
Steelonline

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Xem thêm về thép Kyoei
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.040 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 16.040 - - - - - -
3 D10 0.00 0.00 - 16.240 - 16.240 - 16.440 -
4 D12 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - 16.140 -
5 D14 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
6 D16 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
7 D18 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
8 D20 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
9 D22 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
10 D25 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
11 D28 0.00 0.00 - 15.940 - 16.040 - - -
Steelonline

Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

Xem thêm về thép Thép miền nam Xem thêm về thép Thép miền nam
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.880 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.880 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 16.040 110.515 16.140 111.204 16.140 111.204
4 D12 0.85 9.89 - 15.880 157.053 15.990 158.141 15.990 158.141
5 D14 1.16 13.56 - 15.830 214.654 15.940 216.146 15.940 216.146
6 D16 1.52 17.80 - 15.830 281.774 15.940 283.732 15.940 283.732
7 D18 1.92 22.41 - 15.830 354.750 15.940 357.215 15.940 357.215
8 D20 2.37 27.72 - 15.830 438.807 15.940 441.856 15.940 441.856
9 D22 2.86 33.41 - 15.830 528.880 15.940 532.555 15.940 532.555
10 D25 3.73 43.63 - 15.830 690.662 15.940 695.462 15.940 695.462
11 D28 4.70 54.96 - 15.830 870.016 15.940 876.062 15.940 876.062
Steelonline

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép Việt Nhật Xem thêm về thép Thép Việt Nhật
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.570 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 17.570 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 17.600 121.968 17.600 121.968 17.800 123.354
4 D12 0.85 9.98 - 17.290 172.554 17.390 173.552 17.490 174.550
5 D14 1.16 13.60 - 17.290 235.144 17.390 236.504 17.490 237.864
6 D16 1.52 17.76 - 17.290 307.070 17.390 308.846 17.490 310.622
7 D18 1.92 22.47 - 17.290 388.506 17.390 390.753 17.490 393.000
8 D20 2.37 27.75 - 17.290 479.797 17.390 482.572 17.490 485.347
9 D22 2.87 33.54 - 17.290 579.906 17.390 583.260 17.490 586.614
10 D25 3.74 43.70 - 17.290 755.573 17.390 759.943 17.490 764.313
11 D28 4.68 54.81 - 17.290 947.664 17.390 953.145 17.490 958.626
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.290 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 17.290 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 17.390 120.512 17.390 120.512 17.490 121.205
4 D12 0.85 9.98 - 17.140 171.057 17.190 171.556 17.340 173.053
5 D14 1.16 13.60 - 17.080 232.288 17.190 233.784 17.290 235.144
6 D16 1.52 17.76 - 17.080 303.340 17.190 305.294 17.290 307.070
7 D18 1.92 22.47 - 17.080 383.787 17.190 386.259 17.290 388.506
8 D20 2.37 27.75 - 17.080 473.970 17.190 477.022 17.290 479.797
9 D22 2.87 33.54 - 17.080 572.863 17.190 576.552 17.290 579.906
10 D25 3.74 43.70 - 17.080 746.396 17.190 751.203 17.290 755.573
11 D28 4.68 54.81 - 17.080 936.154 17.190 942.183 17.290 947.664
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.860 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.860 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.960 109.964 16.010 110.308 16.060 110.653
4 D12 0.85 9.89 - 15.760 155.866 15.860 156.855 15.860 156.855
5 D14 1.16 13.56 - 15.710 213.027 15.810 214.383 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.710 279.638 15.810 281.418 - -
7 D18 1.91 22.40 - 15.710 351.904 15.810 354.144 - -
8 D20 2.32 27.20 - 15.710 427.312 15.810 430.032 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.710 524.871 15.810 528.212 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.710 685.427 15.810 689.790 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.710 863.421 15.810 868.917 - -
Steelonline

Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thái Nguyên Xem thêm về thép Thái Nguyên
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.330 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.330 - - - - - -
3 D10 0.59 6.90 - 15.480 106.812 15.530 107.157 29.840 205.896
4 D12 0.85 9.89 - 15.170 150.031 15.330 151.613 29.540 292.150
5 D14 1.16 13.56 - 15.170 205.705 15.330 207.874 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.170 270.026 15.330 272.874 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.170 339.959 15.330 343.545 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.170 420.512 15.330 424.947 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.170 506.829 15.330 512.175 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.170 661.867 15.330 668.847 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.170 833.743 15.330 842.536 - -
Steelonline

Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !

Xem thêm về thép TQIS Xem thêm về thép TQIS
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.730 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.730 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.940 109.826 15.990 110.171 16.140 111.204
4 D12 0.85 9.89 - 15.680 155.075 15.780 156.064 15.880 157.053
5 D14 1.16 13.56 - 15.680 212.620 15.780 213.976 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.680 279.104 15.780 280.884 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.680 351.388 15.780 353.629 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.680 434.649 15.780 437.421 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.680 523.868 15.780 527.209 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.680 684.118 15.780 688.481 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.680 861.772 15.780 867.268 - -
Steelonline

nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

Xem thêm về thép Tung Ho Xem thêm về thép Tung Ho
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.140 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 16.140 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 16.240 111.893 16.240 111.893 16.440 113.271
4 D12 0.85 9.89 - 15.940 157.646 16.040 158.635 16.140 159.624
5 D14 1.16 13.56 - 15.940 216.146 16.040 217.502 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.940 283.732 16.040 285.512 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.940 357.215 16.040 359.456 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.940 441.856 16.040 444.628 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.940 532.555 16.040 535.896 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.940 695.462 16.040 699.825 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.940 876.062 16.040 881.558 - -
Steelonline

Các dòng sản phẩm chính Công ty Vinakyoei cung cấp ra ngoài thị trường là thép thanh xây dựng, thép gân ren và khớp nối, thép tròn trơn, thép cuộn, thép hình và phôi thép với tổng công suất thiết kế gần 1 triệu tấn / năm. Trong đó, công ty nổi bật với dòng sản phẩm Thép xây dựng Vinakyoei với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh hàng đầu thị trường. Gía thép xây dựng Vinakyoei quý khách hàng có thể tham khảo tại “Bảng giá thép xây dựng Vina Kyoei hôm nay tại Steelonline” – chính xác và cập nhật mới nhất.

Xem thêm về thép Vina Kyoei Xem thêm về thép Vina Kyoei
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.830 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.830 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.990 110.171 15.990 110.171 16.090 110.860
4 D12 0.85 9.89 - 15.730 155.569 15.830 156.558 15.830 156.558
5 D14 1.16 13.56 - 15.680 212.620 15.780 213.976 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.680 279.104 15.780 280.884 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.680 351.388 15.780 353.629 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.680 434.649 15.780 437.421 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.680 523.868 15.780 527.209 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.680 684.118 15.780 688.481 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.680 861.772 15.780 867.268 - -
Steelonline

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.680 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.680 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.730 108.379 15.880 109.413 15.940 109.826
4 D12 0.85 9.89 - 15.530 153.591 15.730 155.569 15.730 155.569
5 D14 1.16 13.56 - 15.480 209.908 15.680 212.620 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.480 275.544 15.680 279.104 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.480 346.906 15.680 351.388 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.480 429.105 15.680 434.649 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.480 517.186 15.680 523.868 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.480 675.392 15.680 684.118 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.480 850.780 15.680 861.772 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.680 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.680 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.830 109.068 15.940 109.826 15.940 109.826
4 D12 0.85 9.89 - 15.680 155.075 15.780 156.064 15.780 156.064
5 D14 1.16 13.56 - 15.630 211.942 15.730 213.298 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.630 278.214 15.730 279.994 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.630 350.268 15.730 352.509 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.630 433.263 15.730 436.035 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.630 522.198 15.730 525.539 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.630 681.936 15.730 686.299 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.630 859.024 15.730 864.520 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.730 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.730 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.830 109.068 15.940 109.826 15.940 109.826
4 D12 0.85 9.89 - 15.630 154.580 15.730 155.569 15.730 155.569
5 D14 1.16 13.56 - 15.630 211.942 15.730 213.298 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.630 278.214 15.730 279.994 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.630 350.268 15.730 352.509 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.630 433.263 15.730 436.035 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.630 522.198 15.730 525.539 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.630 681.936 15.730 686.299 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.630 859.024 15.730 864.520 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.330 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.330 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.730 108.379 15.730 108.379 15.830 109.068
4 D12 0.85 9.89 - 15.480 153.097 15.580 154.086 15.580 154.086
5 D14 1.16 13.56 - 15.430 209.230 15.530 210.586 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.430 274.654 15.530 276.434 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.430 345.786 15.530 348.027 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.430 427.719 15.530 430.491 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.430 515.516 15.530 518.857 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.430 673.210 15.530 677.573 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.430 848.032 15.530 853.528 - -
Steelonline

Thép Mỹ là doanh nghiệp sản xuất thép có quy mô 100% vốn đầu tư của Trung Quốc do công ty cổ phần đầu tư phát triển Shengli (Phúc Kiến) cùng tập đoàn xuất nhập khẩu khoáng sản Ngũ Kim tỉnh Quảng Đông cùng nhau đầu tư thành lập. Với tham vọng mang công nghệ sản xuất thép tốt nhất đến thị trường Việt Nam, Thép Mỹ luôn cho ra đời những sản phẩm thép xây dựng chất lượng, dành được nhiều sự tin yêu của khách hàng. Gía thép xây dựng Thép Mỹ luôn được Steelonline cập nhật liên tục hàng ngày trên hệ thống báo giá nhanh, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và mang tới nhiều tiện lợi nhất cho khách hàng trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng.

Xem thêm về thép Thép Mỹ Xem thêm về thép Thép Mỹ

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản