Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng giá thép xây dựng hôm nay

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY

NGÀY 03-07-2025

Giá thép xây dựng luôn được cập nhập theo ngày

Tra cứu giá thép Tra cứu giá thép
  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Đức
  • Thép Việt Ý
  • Thép Kyoei Việt Nam
  • Thép VJS
  • Thép Thái Nguyên
  • Thép VAS
  • Thép Việt Sing
  • Thép TungHo
  • Thép Pomina
  • Thép Miền Nam

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.030 94.076 13.740 99.202 13.740 99.202
4 D12 0.888 10.390 - 12.830 133.303 13.430 139.537 13.430 139.537
5 D14 1.210 14.160 - 13.130 185.920 13.430 190.168 13.430 190.168
6 D16 1.580 18.490 - 13.130 242.773 13.430 248.320 13.430 248.320
7 D18 2.000 23.400 - 13.130 307.242 13.430 314.262 13.430 314.262
8 D20 2.470 28.900 - 13.130 379.457 13.430 388.127 13.430 388.127
9 D22 2.980 34.870 - 13.130 457.843 13.430 468.304 13.430 468.304
10 D25 3.850 45.050 - 13.130 591.506 13.430 605.021 13.430 605.021
11 D28 4.830 56.510 - 13.130 741.976 13.430 758.929 13.430 758.929
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.230 95.520 13.640 98.480 13.640 98.480
4 D12 0.888 10.390 - 13.030 135.381 13.430 139.537 13.430 139.537
5 D14 1.210 14.160 - 13.230 187.336 13.430 190.168 13.430 190.168
6 D16 1.580 18.490 - 13.230 244.622 13.430 248.320 13.430 248.320
7 D18 2.000 23.400 - 13.230 309.582 13.430 314.262 13.430 314.262
8 D20 2.470 28.900 - 13.230 382.347 13.430 388.127 13.430 388.127
9 D22 2.980 34.870 - 13.230 461.330 13.430 468.304 13.430 468.304
10 D25 3.850 45.050 - 13.230 596.011 13.430 605.021 13.430 605.021
11 D28 4.830 56.510 - 13.230 747.627 13.430 758.929 13.430 758.929
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.180 95.159 13.740 99.202 13.580 98.047
4 D12 0.888 10.390 - 13.030 135.381 13.430 139.537 13.430 139.537
5 D14 1.210 14.160 - 13.230 187.336 13.430 190.168 13.430 190.168
6 D16 1.580 18.490 - 13.230 244.622 13.430 248.320 13.430 248.320
7 D18 2.000 23.400 - 13.230 309.582 13.430 314.262 13.430 314.262
8 D20 2.470 28.900 - 13.230 382.347 13.430 388.127 13.430 388.127
9 D22 2.980 34.870 - 13.230 461.330 13.430 468.304 13.430 468.304
10 D25 3.850 45.050 - 13.230 596.011 13.430 605.021 13.430 605.021
11 D28 4.830 56.510 - 13.230 747.627 13.430 758.929 13.430 758.929
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.350 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.350 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.050 94.221 13.650 98.553 13.650 98.553
4 D12 0.888 10.390 - 12.750 132.472 13.350 138.706 13.350 138.706
5 D14 1.210 14.160 - 13.050 184.788 13.350 189.036 13.350 189.036
6 D16 1.580 18.490 - 13.050 241.294 13.350 246.841 13.350 246.841
7 D18 2.000 23.400 - 13.050 305.370 13.350 312.390 13.350 312.390
8 D20 2.470 28.900 - 13.050 377.145 13.350 385.815 13.350 385.815
9 D22 2.980 34.870 - 13.050 455.053 13.350 465.514 13.350 465.514
10 D25 3.850 45.050 - 13.050 587.902 13.350 601.417 13.350 601.417
11 D28 4.830 56.510 - 13.050 737.455 13.350 754.408 13.350 754.408
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.550 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.550 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.500 97.470 14.050 101.441 13.900 100.358
4 D12 0.888 10.390 - 13.350 138.706 13.750 142.862 13.750 142.862
5 D14 1.210 14.160 - 13.550 191.868 13.750 194.700 13.750 194.700
6 D16 1.580 18.490 - 13.550 250.539 13.750 254.237 13.750 254.237
7 D18 2.000 23.400 - 13.550 317.070 13.750 321.750 13.750 321.750
8 D20 2.470 28.900 - 13.550 391.595 13.750 397.375 13.750 397.375
9 D22 2.980 34.870 - 13.550 472.488 13.750 479.462 13.750 479.462
10 D25 3.850 45.050 - 13.550 610.427 13.750 619.437 13.750 619.437
11 D28 4.830 56.510 - 13.550 765.710 13.750 777.012 13.750 777.012
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.530 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.530 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.230 95.520 13.840 99.924 13.840 99.924
4 D12 0.888 10.390 - 12.930 134.342 13.530 140.576 13.530 140.576
5 D14 1.210 14.160 - 13.230 187.336 13.530 191.584 13.530 191.584
6 D16 1.580 18.490 - 13.230 244.622 13.530 250.169 13.530 250.169
7 D18 2.000 23.400 - 13.230 309.582 13.530 316.602 13.530 316.602
8 D20 2.470 28.900 - 13.230 382.347 13.530 391.017 13.530 391.017
9 D22 2.980 34.870 - 13.230 461.330 13.530 471.791 13.530 471.791
10 D25 3.850 45.050 - 13.230 596.011 13.530 609.526 13.530 609.526
11 D28 4.830 56.510 - 13.230 747.627 13.530 764.580 13.530 764.580
Steelonline

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.130 94.798 13.740 99.202 13.740 99.202
4 D12 0.888 10.390 - 13.030 135.381 13.430 139.537 13.430 139.537
5 D14 1.210 14.160 - 13.230 187.336 13.430 190.168 13.430 190.168
6 D16 1.580 18.490 - 13.230 244.622 13.430 248.320 13.430 248.320
7 D18 2.000 23.400 - 13.230 309.582 13.430 314.262 13.430 314.262
8 D20 2.470 28.900 - 13.230 382.347 13.430 388.127 13.430 388.127
9 D22 2.980 34.870 - 13.230 461.330 13.430 468.304 13.430 468.304
10 D25 3.850 45.050 - 13.230 596.011 13.430 605.021 13.430 605.021
11 D28 4.830 56.510 - 13.230 747.627 13.430 758.929 13.430 758.929
Steelonline

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Việt Nam Xem thêm về thép Kyoei Việt Nam

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.840 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.840 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.640 98.480 14.040 101.368 13.640 98.480
4 D12 0.888 10.390 - 13.430 139.537 13.840 143.797 13.840 143.797
5 D14 1.210 14.160 - 13.640 193.142 13.840 195.974 13.840 195.974
6 D16 1.580 18.490 - 13.640 252.203 13.840 255.901 13.840 255.901
7 D18 2.000 23.400 - 13.640 319.176 13.840 323.856 13.840 323.856
8 D20 2.470 28.900 - 13.640 394.196 13.840 399.976 13.840 399.976
9 D22 2.980 34.870 - 13.640 475.626 13.840 482.600 13.840 482.600
10 D25 3.850 45.040 - 13.640 614.345 13.840 623.353 13.840 623.353
11 D28 4.830 56.510 - 13.640 770.796 13.840 782.098 13.840 782.098
Steelonline

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép VJS Xem thêm về thép Thép VJS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.970 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.970 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 14.080 101.657 14.690 106.061 14.690 106.061
4 D12 0.888 10.390 - 13.770 143.070 14.380 149.408 14.380 149.408
5 D14 1.210 14.160 - 14.080 199.372 14.380 203.620 - -
6 D16 1.580 18.490 - 14.080 260.339 14.380 265.886 - -
7 D18 2.000 23.400 - 14.080 329.472 14.380 336.492 - -
8 D20 2.470 28.900 - 14.080 406.912 14.380 415.582 - -
9 D22 2.980 34.870 - 14.080 490.969 14.380 501.430 - -
10 D25 3.850 45.050 - 14.080 634.304 14.380 647.819 - -
11 D28 4.830 56.510 - 14.080 795.660 14.380 812.613 - -
Steelonline

Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thái Nguyên Xem thêm về thép Thái Nguyên

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.530 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.530 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.580 98.047 13.740 99.202 13.790 99.563
4 D12 0.888 10.390 - 13.380 139.018 13.530 140.576 13.580 141.096
5 D14 1.210 14.160 - 13.330 188.752 13.530 191.584 - -
6 D16 1.580 18.490 - 13.330 246.471 13.530 250.169 - -
7 D18 2.000 23.400 - 13.330 311.922 13.530 316.602 - -
8 D20 2.470 28.900 - 13.330 385.237 13.530 391.017 - -
9 D22 2.980 34.870 - 13.330 464.817 13.530 471.791 - -
10 D25 3.850 45.050 - 13.330 600.516 13.530 609.526 - -
11 D28 4.830 56.510 - 13.330 753.278 13.530 764.580 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.430 96.964 13.740 99.202 13.640 98.480
4 D12 0.888 10.390 - 13.380 139.018 13.430 139.537 13.480 140.057
5 D14 1.210 14.160 - 13.330 188.752 13.430 190.168 - -
6 D16 1.580 18.490 - 13.330 246.471 13.430 248.320 - -
7 D18 2.000 23.400 - 13.330 311.922 13.430 314.262 - -
8 D20 2.470 28.900 - 13.330 385.237 13.430 388.127 - -
9 D22 2.980 34.870 - 13.330 464.817 13.430 468.304 - -
10 D25 3.850 45.050 - 13.330 600.516 13.430 605.021 - -
11 D28 4.830 56.510 - 13.330 753.278 13.430 758.929 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.530 97.686 13.640 98.480 13.640 98.480
4 D12 0.888 10.390 - 13.330 138.498 13.430 139.537 13.430 139.537
5 D14 1.210 14.160 - 13.330 188.752 13.430 190.168 - -
6 D16 1.580 18.490 - 13.330 246.471 13.430 248.320 - -
7 D18 2.000 23.400 - 13.330 311.922 13.430 314.262 - -
8 D20 2.470 28.900 - 13.330 385.237 13.430 388.127 - -
9 D22 2.980 34.870 - 13.330 464.817 13.430 468.304 - -
10 D25 3.850 45.050 - 13.330 600.516 13.430 605.021 - -
11 D28 4.830 56.510 - 13.330 753.278 13.430 758.929 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.180 95.159 13.690 98.841 13.580 98.047
4 D12 0.888 10.390 - 13.030 135.381 13.430 139.537 13.380 139.018
5 D14 1.210 14.160 - 13.180 186.628 13.380 189.460 - -
6 D16 1.580 18.490 - 13.180 243.698 13.380 247.396 - -
7 D18 2.000 23.400 - 13.180 308.412 13.380 313.092 - -
8 D20 2.470 28.900 - 13.180 380.902 13.380 386.682 - -
9 D22 2.980 34.870 - 13.180 459.586 13.380 466.560 - -
10 D25 3.850 45.050 - 13.180 593.759 13.380 602.769 - -
11 D28 4.830 56.510 - 13.180 744.801 13.380 756.103 - -
Steelonline

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 13.430 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 13.430 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.580 98.047 13.640 98.480 13.790 99.563
4 D12 0.888 10.390 - 13.330 138.498 13.430 139.537 13.530 140.576
5 D14 1.210 14.160 - 13.330 188.752 13.430 190.168 - -
6 D16 1.580 18.490 - 13.330 246.471 13.430 248.320 - -
7 D18 2.000 23.400 - 13.330 311.922 13.430 314.262 - -
8 D20 2.470 28.900 - 13.330 385.237 13.430 388.127 - -
9 D22 2.980 34.870 - 13.330 464.817 13.430 468.304 - -
10 D25 3.850 45.050 - 13.330 600.516 13.430 605.021 - -
11 D28 4.830 56.510 - 13.330 753.278 13.430 758.929 - -
Steelonline

nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

Xem thêm về thép TungHo Xem thêm về thép TungHo

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 14.440 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 14.440 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 14.290 103.173 14.590 105.339 14.590 105.339
4 D12 0.888 10.390 - 13.840 143.797 14.440 150.031 14.440 150.031
5 D14 1.210 14.160 - 14.140 200.222 14.440 204.470 14.440 204.470
6 D16 1.580 18.490 - 14.140 261.448 14.440 266.995 14.440 266.995
7 D18 2.000 23.400 - 14.140 330.876 14.440 337.896 14.440 337.896
8 D20 2.470 28.900 - 14.140 408.646 14.440 417.316 14.440 417.316
9 D22 2.980 34.870 - 14.140 493.061 14.440 503.522 14.440 503.522
10 D25 3.850 45.050 - 14.140 637.007 14.440 650.522 14.440 650.522
11 D28 4.830 56.510 - 14.140 799.051 14.440 816.004 14.440 816.004
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 14.140 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 14.140 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 13.990 101.007 14.290 103.173 14.290 103.173
4 D12 0.888 10.390 - 13.530 140.576 14.140 146.914 14.140 146.914
5 D14 1.210 14.160 - 13.840 195.974 14.140 200.222 14.140 200.222
6 D16 1.580 18.490 - 13.840 255.901 14.140 261.448 14.140 261.448
7 D18 2.000 23.400 - 13.840 323.856 14.140 330.876 14.140 330.876
8 D20 2.470 28.900 - 13.840 399.976 14.140 408.646 14.140 408.646
9 D22 2.980 34.870 - 13.840 482.600 14.140 493.061 14.140 493.061
10 D25 3.850 45.050 - 13.840 623.492 14.140 637.007 14.140 637.007
11 D28 4.830 56.510 - 13.840 782.098 14.140 799.051 14.140 799.051
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.222 0.000 14.210 - - - - - -
2 D8 0.395 0.000 14.210 - - - - - -
3 D10 0.617 7.220 - 14.410 104.040 14.410 104.040 14.620 105.556
4 D12 0.888 10.390 - 14.110 146.602 14.210 147.641 14.310 148.680
5 D14 1.210 14.160 - 14.110 199.797 14.210 201.213 - -
6 D16 1.580 18.490 - 14.110 260.893 14.210 262.742 - -
7 D18 2.000 23.400 - 14.110 330.174 14.210 332.514 - -
8 D20 2.470 28.900 - 14.110 407.779 14.210 410.669 - -
9 D22 2.980 34.870 - 14.110 492.015 14.210 495.502 - -
10 D25 3.850 45.050 - 14.110 635.655 14.210 640.160 - -
11 D28 4.830 56.510 - 14.110 797.356 14.210 803.007 - -
Steelonline

Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

Xem thêm về thép Miền Nam Xem thêm về thép Miền Nam

STEELONLINE HÂN HẠNH ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI

SẢN PHẨM CHÚNG TÔI CUNG CẤP

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Phụ kiện kim loại

Phụ kiện kim loại

Bulon, ecu, ty ren, u bolt và vật tư kim khí.

Phụ kiện thép xây dựng

Phụ kiện thép xây dựng

Dây buộc thép, đinh thép đen, đinh bê tông...

Vật liệu chống thấm

Vật liệu chống thấm

Vật liệu chống thấm chất lượng, giá cạnh tranh.

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản