Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng giá thép xây dựng hôm nay

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY

NGÀY 22-02-2025

Giá thép xây dựng luôn được cập nhập theo ngày

Tra cứu giá thép Tra cứu giá thép
  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép Kyoei
  • Thép VJS
  • Thép VAS
  • Thép Việt Sing
  • Thép TungHo

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.480 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.480 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.580 93.566 13.480 92.877 13.690 94.324
4 D12 0.85 9.89 - 13.430 132.822 13.480 133.317 13.530 133.811
5 D14 1.16 13.56 - 13.380 181.432 13.480 182.788 13.480 182.788
6 D16 1.52 17.80 - 13.380 238.164 13.480 239.944 13.480 239.944
7 D18 1.92 22.41 - 13.380 299.845 13.480 302.086 13.480 302.086
8 D20 2.37 27.72 - 13.380 370.893 13.480 373.665 13.480 373.665
9 D22 2.86 33.41 - 13.380 447.025 13.480 450.366 13.480 450.366
10 D25 3.73 43.63 - 13.380 583.769 13.480 588.132 13.480 588.132
11 D28 4.70 54.96 - 13.380 735.364 13.480 740.860 13.480 740.860
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.480 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.480 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.580 93.566 13.480 92.877 13.690 94.324
4 D12 0.85 9.89 - 13.380 132.328 13.480 133.317 13.480 133.317
5 D14 1.16 13.56 - 13.380 181.432 13.480 182.788 13.480 182.788
6 D16 1.52 17.80 - 13.380 238.164 13.480 239.944 13.480 239.944
7 D18 1.92 22.41 - 13.380 299.845 13.480 302.086 13.480 302.086
8 D20 2.37 27.72 - 13.380 370.893 13.480 373.665 13.480 373.665
9 D22 2.86 33.41 - 13.380 447.025 13.480 450.366 13.480 450.366
10 D25 3.73 43.63 - 13.380 583.769 13.480 588.132 13.480 588.132
11 D28 4.70 54.96 - 13.380 735.364 13.480 740.860 13.480 740.860
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.530 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.530 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.640 93.979 13.530 93.221 13.740 94.668
4 D12 0.85 9.89 - 13.430 132.822 13.530 133.811 13.530 133.811
5 D14 1.16 13.56 - 13.430 182.110 13.530 183.466 13.530 183.466
6 D16 1.52 17.80 - 13.430 239.054 13.530 240.834 13.530 240.834
7 D18 1.92 22.41 - 13.430 300.966 13.530 303.207 13.530 303.207
8 D20 2.37 27.72 - 13.430 372.279 13.530 375.051 13.530 375.051
9 D22 2.86 33.41 - 13.430 448.696 13.530 452.037 13.530 452.037
10 D25 3.73 43.63 - 13.430 585.950 13.530 590.313 13.530 590.313
11 D28 4.70 54.96 - 13.430 738.112 13.530 743.608 13.530 743.608
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.580 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.580 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.690 94.324 13.580 93.566 13.790 95.013
4 D12 0.85 9.89 - 13.530 133.811 13.580 134.306 13.640 134.899
5 D14 1.16 13.56 - 13.480 182.788 13.580 184.144 13.580 184.144
6 D16 1.52 17.80 - 13.480 239.944 13.580 241.724 13.580 241.724
7 D18 1.92 22.41 - 13.480 302.086 13.580 304.327 13.580 304.327
8 D20 2.37 27.72 - 13.480 373.665 13.580 376.437 13.580 376.437
9 D22 2.86 33.41 - 13.480 450.366 13.580 453.707 13.580 453.707
10 D25 3.73 43.63 - 13.480 588.132 13.580 592.495 13.580 592.495
11 D28 4.70 54.96 - 13.480 740.860 13.580 746.356 13.580 746.356
Steelonline

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.430 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.430 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 13.740 93.432 13.430 91.324 13.740 93.432
4 D12 0.84 9.80 - 13.380 131.124 13.430 131.614 13.480 132.104
5 D14 1.15 13.50 - 13.330 179.955 13.430 181.305 13.430 181.305
6 D16 1.50 17.60 - 13.330 234.608 13.430 236.368 13.430 236.368
7 D18 1.91 22.35 - 13.330 297.925 13.430 300.160 13.430 300.160
8 D20 2.36 27.60 - 13.330 367.908 13.430 370.668 13.430 370.668
9 D22 2.85 33.30 - 13.330 443.888 13.430 447.218 13.430 447.218
10 D25 3.71 43.35 - 13.330 577.855 13.430 582.190 13.430 582.190
11 D28 4.41 51.60 - 13.330 687.828 13.430 692.988 13.430 692.988
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.840 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.840 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 14.140 96.152 13.840 94.112 14.240 96.832
4 D12 0.84 9.80 - 13.790 135.142 13.840 135.632 13.890 136.122
5 D14 1.15 13.50 - 13.740 185.490 13.840 186.840 13.840 186.840
6 D16 1.50 17.60 - 13.740 241.824 13.840 243.584 13.840 243.584
7 D18 1.91 22.35 - 13.740 307.089 13.840 309.324 13.840 309.324
8 D20 2.36 27.60 - 13.740 379.224 13.840 381.984 13.840 381.984
9 D22 2.85 33.30 - 13.740 457.541 13.840 460.871 13.840 460.871
10 D25 3.71 43.35 - 13.740 595.629 13.840 599.964 13.840 599.964
11 D28 4.41 51.60 - 13.740 708.984 13.840 714.144 13.840 714.144
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.360 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.360 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.560 93.428 13.360 92.050 13.660 94.117
4 D12 0.85 9.89 - 13.310 131.635 13.360 132.130 13.410 132.624
5 D14 1.16 13.56 - 13.260 179.805 13.360 181.161 13.360 181.161
6 D16 1.52 17.80 - 13.260 236.028 13.360 237.808 13.360 237.808
7 D18 1.92 22.41 - 13.260 297.156 13.360 299.397 13.360 299.397
8 D20 2.37 27.72 - 13.260 367.567 13.360 370.339 13.360 370.339
9 D22 2.86 33.41 - 13.260 443.016 13.360 446.357 13.360 446.357
10 D25 3.73 43.63 - 13.260 578.533 13.360 582.896 13.360 582.896
11 D28 4.70 54.96 - 13.260 728.769 13.360 734.265 13.360 734.265
Steelonline

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Xem thêm về thép Kyoei

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.600 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.600 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.600 93.704 13.500 93.015 13.700 94.393
4 D12 0.85 9.89 - 13.450 133.020 13.500 133.515 13.550 134.009
5 D14 1.16 13.56 - 13.400 181.704 13.500 183.060 13.500 183.060
6 D16 1.52 17.80 - 13.400 238.520 13.500 240.300 13.500 240.300
7 D18 1.92 22.41 - 13.400 300.294 13.500 302.535 13.500 302.535
8 D20 2.37 27.72 - 13.400 371.448 13.500 374.220 13.500 374.220
9 D22 2.86 33.41 - 13.400 447.693 13.500 451.034 13.500 451.034
10 D25 3.73 43.63 - 13.400 584.642 13.500 589.005 13.500 589.005
11 D28 4.70 54.96 - 13.400 736.464 13.500 741.960 13.500 741.960
Steelonline

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép VJS Xem thêm về thép Thép VJS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.800 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.800 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.850 95.426 13.800 95.082 14.060 96.873
4 D12 0.85 9.89 - 13.650 134.998 13.800 136.482 13.850 136.976
5 D14 1.16 13.56 - 13.600 184.416 13.800 187.128 - -
6 D16 1.52 17.80 - 13.600 242.080 13.800 245.640 - -
7 D18 1.92 22.41 - 13.600 304.776 13.800 309.258 - -
8 D20 2.37 27.72 - 13.600 376.992 13.800 382.536 - -
9 D22 2.86 33.41 - 13.600 454.375 13.800 461.057 - -
10 D25 3.73 43.63 - 13.600 593.368 13.800 602.094 - -
11 D28 4.70 54.96 - 13.600 747.456 13.800 758.448 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.400 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.400 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.450 92.670 13.450 92.670 13.650 94.048
4 D12 0.85 9.89 - 13.400 132.526 13.450 133.020 13.500 133.515
5 D14 1.16 13.56 - 13.350 181.026 13.450 182.382 - -
6 D16 1.52 17.80 - 13.350 237.630 13.450 239.410 - -
7 D18 1.92 22.41 - 13.350 299.173 13.450 301.414 - -
8 D20 2.37 27.72 - 13.350 370.062 13.450 372.834 - -
9 D22 2.86 33.41 - 13.350 446.023 13.450 449.364 - -
10 D25 3.73 43.63 - 13.350 582.460 13.450 586.823 - -
11 D28 4.70 54.96 - 13.350 733.716 13.450 739.212 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.450 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.450 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.550 93.359 13.450 92.670 13.650 94.048
4 D12 0.85 9.89 - 13.350 132.031 13.450 133.020 13.450 133.020
5 D14 1.16 13.56 - 13.350 181.026 13.450 182.382 - -
6 D16 1.52 17.80 - 13.350 237.630 13.450 239.410 - -
7 D18 1.92 22.41 - 13.350 299.173 13.450 301.414 - -
8 D20 2.37 27.72 - 13.350 370.062 13.450 372.834 - -
9 D22 2.86 33.41 - 13.350 446.023 13.450 449.364 - -
10 D25 3.73 43.63 - 13.350 582.460 13.450 586.823 - -
11 D28 4.70 54.96 - 13.350 733.716 13.450 739.212 - -
Steelonline

Thành lập năm 1998, VAS hiện nay là một hệ thống gồm các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm: 4.350.000 tấn phôi thép vuông; 2.500.000 tấn thép xây dựng. Sản phẩm thép VAS đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/ BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM). Để khẳng định thép do VAS sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm thường xuyên được kiểm soát nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001:2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO/IEC 17025:2005. VAS cung cấp cho thị trường các loại thép thanh, thép cuộn với thương hiệu “VAS” bao gồm các mác thép sau: CB 240-T | CB 300-T CB 300 - V | CB 400 - V | CB 500 - V SD 295 A | SD 390 Gr40 (300) | Gr60 (420) | Gr 250 | Gr 460 Thấu hiểu việc tạo ra một thanh thép tốt phải được làm nên từ nền tảng phôi thép chất lượng, giá trị phát triển bền vững bắt nguồn từ trong TÂM, chúng tôi - nhà sản xuất thép chuyên nghiệp được đào tạo bài bản và chuyên sâu cùng với kinh nghiệm tích lũy được qua hơn 20 năm trong ngành - cùng với đội ngũ trẻ, tâm huyết, sáng tạo, đã tạo ra một nền tảng VỮNG VÀNG NHƯ TÂM THÉP làm nên sự khác biệt. Bên cạnh hệ thống sản xuất thép, VAS đã đầu tư xây dựng một hệ thống cảng biển tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh phục vụ cho chiến lược kinh doanh bền vững cho VAS. Hệ thống cảng biển, bến bãi có khả năng xếp dỡ và lưu thông hàng hóa qua cảng với năng lực: Trên 15.000.000 tấn/năm đối với hàng hóa rời; Trên 100.000 TEU/năm với hàng hóa container.

Xem thêm về thép Thép VAS Xem thêm về thép Thép VAS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.500 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.500 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.700 94.393 13.500 93.015 13.800 95.082
4 D12 0.85 9.89 - 13.450 133.020 13.500 133.515 13.550 134.009
5 D14 1.16 13.56 - 13.400 181.704 13.500 183.060 - -
6 D16 1.52 17.80 - 13.400 238.520 13.500 240.300 - -
7 D18 1.92 22.41 - 13.400 300.294 13.500 302.535 - -
8 D20 2.37 27.72 - 13.400 371.448 13.500 374.220 - -
9 D22 2.86 33.41 - 13.400 447.693 13.500 451.034 - -
10 D25 3.73 43.63 - 13.400 584.642 13.500 589.005 - -
11 D28 4.70 54.96 - 13.400 736.464 13.500 741.960 - -
Steelonline

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.400 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.400 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.750 94.737 13.600 93.704 13.960 96.184
4 D12 0.85 9.89 - 13.500 133.515 13.600 134.504 13.700 135.493
5 D14 1.16 13.56 - 13.500 183.060 13.600 184.416 - -
6 D16 1.52 17.80 - 13.500 240.300 13.600 242.080 - -
7 D18 1.92 22.41 - 13.500 302.535 13.600 304.776 - -
8 D20 2.37 27.72 - 13.500 374.220 13.600 376.992 - -
9 D22 2.86 33.41 - 13.500 451.034 13.600 454.375 - -
10 D25 3.73 43.63 - 13.500 589.005 13.600 593.368 - -
11 D28 4.70 54.96 - 13.500 741.960 13.600 747.456 - -
Steelonline

nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

Xem thêm về thép TungHo Xem thêm về thép TungHo

STEELONLINE HÂN HẠNH ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI

SẢN PHẨM CHÚNG TÔI CUNG CẤP

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Phụ kiện kim loại

Phụ kiện kim loại

Bulon, ecu, ty ren, u bolt và vật tư kim khí.

Phụ kiện thép xây dựng

Phụ kiện thép xây dựng

Dây buộc thép, đinh thép đen, đinh bê tông...

Vật liệu chống thấm

Vật liệu chống thấm

Vật liệu chống thấm chất lượng, giá cạnh tranh.

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản