Hiện nay, khi mua bán thép hầu hết khách hàng và người cung cấp tính giá cả thép dựa trên khối lượng đặc biệt với các đơn hàng có giá trị lớn. Vậy nên, hiểu biết về khối lượng thép là việc vô cùng quan trọng với người làm xây dựng. Tính khối lượng thép giúp nhà thầu biết số lượng thép phù hợp cho công trình tránh thiếu hoặc thừa quá nhiều gây ảnh hưởng tiến độ và chi phí xây dựng.
Khối lượng riêng của thép:
Khối lượng riêng (Kg/m3) là thuật ngữ chỉ đại lượng thể hiện đặc tính về mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của nó. Từ khối lượng riêng ta có thể tính được khối lượng của một vật nếu có các thông số về kích thước bề mặt của nó.
Khối lượng riêng của thép là 7.850 Kg/m³. Từ khối lượng riêng này ta có thể tính được khối lượng của bất kỳ loại thép nào nếu có thông số về hình dáng và chiều dài.
Công thức tính khối lượng thép:
Khối lượng (Kg) = 7850 x Chiều dài L (m) x Diện tích mặt cắt (m²)
Lấy một ví dụ đơn giản khi tính diện tích của thép tròn
Ta tính diện tích mặt cắt thanh thép S = 3,14 x (d/2)²
Trong đó: d là đường kính thép tròn
π = 3,14
Tính khối lượng thanh thép tròn
Khối lượng (kg) = 7850 x Chiều dài L (m) x Diện tích mặt cắt S (m²)
Lưu ý: Trong thực tế khối lượng của thép có thể có dung sai cho phép là +/- 10%
Ngoài ra bạn có thể tham khảo các bảng tính sẵn khối lượng các loại thép của Steel Online sau đây:
Bảng tra trọng lượng thép tròn | |||
Stt | Đường kính (mm) | Trọng lượng/m (kg) | Trọng lượng trên/11,7m (kg) |
1 | 6 | 0,22 | 2,60 |
2 | 8 | 0,39 | 4,61 |
3 | 10 | 0,62 | 7,21 |
4 | 12 | 0,89 | 10,38 |
5 | 14 | 1,21 | 14,13 |
6 | 16 | 1,58 | 18,46 |
7 | 18 | 2,00 | 23,36 |
8 | 20 | 2,46 | 28,84 |
9 | 22 | 2,98 | 34,90 |
10 | 25 | 3,85 | 45,06 |
11 | 28 | 4,83 | 56,53 |
12 | 32 | 6,31 | 73,83 |
Bảng tra trọng lượng thép hộp cỡ lớn | |||||||||
Cây/ bó | 2 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 | 3,5 | 3,8 | 4 | |
Hộp 100 x 100 | 16 | 37,68 | 47,10 | 52,75 | 56,52 | 60,29 | 65,94 | 71,59 | 75,36 |
Hộp 100 x 150 | 12 | 47,10 | 58,88 | 65,94 | 70,65 | 75,36 | 82,43 | 89,49 | 94,20 |
Hộp 150 x 150 | 9 | 56,52 | 70,65 | 79,13 | 84,78 | 90,43 | 98,91 | 107,39 | 113,04 |
Hộp 100 x 200 | 8 | 56,52 | 70,65 | 79,13 | 84,78 | 90,43 | 98,91 | 107,39 | 113,04 |
Bảng tra trọng lượng thép hộp mạ kẽm | ||||||||||||||||||
Cây/ bó | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 | 3,5 | 3,8 | |
Hộp 10 x 30 | 50 | 2,64 | 3,01 | 3,39 | 3,77 | 4,14 | 4,52 | 5,28 | ||||||||||
Hộp 12 x 12 | 100 | 1,58 | 1,81 | 2,03 | 2,26 | 2,49 | 2,71 | 3,17 | ||||||||||
Hộp 13 x 26 | 50 | 2,57 | 2,94 | 3,31 | 3,67 | 4,04 | 4,41 | 5,14 | 5,51 | |||||||||
Hộp 12 x 32 | 50 | 2,90 | 3,32 | 3,73 | 4,14 | 4,56 | 4,97 | 5,80 | 6,22 | 7,46 | 8,29 | |||||||
Hộp 14 x 14 | 100 | 1,85 | 2,11 | 2,37 | 2,64 | 2,90 | 3,17 | 3,69 | 3,96 | 4,75 | 5,28 | |||||||
Hộp 16 x 16 | 100 | 2,11 | 2,41 | 2,71 | 3,01 | 3,32 | 3,62 | 4,22 | 4,52 | 5,43 | 6,03 | |||||||
Hộp 20 x 20 | 100 | 2,64 | 3,01 | 3,39 | 3,77 | 4,14 | 4,52 | 5,28 | 5,65 | 6,78 | 7,54 | |||||||
Hộp 20 x 25 | 64 | 7,06 | 8,07 | 9,07 | 10,08 | 11,09 | 12,10 | 14,12 | 15,12 | 18,15 | 20,17 | |||||||
Hộp 25 x 25 | 64 | 3,30 | 3,77 | 4,24 | 4,71 | 5,18 | 5,65 | 6,59 | 7,07 | 8,48 | 9,42 | |||||||
Hộp 20 x 30 | 50 | 3,30 | 3,77 | 4,24 | 4,71 | 5,18 | 5,65 | 6,59 | 7,07 | 8,48 | 9,42 | |||||||
Hộp 15 x 35 | 50 | 3,30 | 3,77 | 4,24 | 4,71 | 5,18 | 5,65 | 6,59 | 7,07 | 8,48 | 9,42 | |||||||
Hộp 30 x 30 | 49 | 3,96 | 4,52 | 5,09 | 5,65 | 6,22 | 6,78 | 7,91 | 8,48 | 10,17 | 11,30 | 13,00 | 14,13 | |||||
Hộp 20 x 40 | 50 | 3,96 | 4,52 | 5,09 | 5,65 | 6,22 | 6,78 | 7,91 | 8,48 | 10,17 | 11,30 | 13,00 | 14,13 | |||||
Hộp 25 x40 | 50 | 4,29 | 4,90 | 5,51 | 6,12 | 6,74 | 7,35 | 8,57 | 9,18 | 11,02 | 12,25 | 14,08 | 15,31 | |||||
Hộp 25 x 50 | 50 | 4,95 | 5,65 | 6,36 | 7,07 | 7,77 | 8,48 | 9,89 | 10,60 | 12,72 | 14,13 | 16,25 | 17,66 | |||||
Hộp 40 x 40 | 25 | 5,28 | 6,03 | 6,78 | 7,54 | 8,29 | 9,04 | 10,55 | 11,30 | 13,56 | 15,07 | 17,33 | 18,84 | 21,10 | 22,61 | |||
Hộp 30 x 50 | 32 | 5,28 | 6,03 | 6,78 | 7,54 | 8,29 | 9,04 | 10,55 | 11,30 | 13,56 | 15,07 | 17,33 | 18,84 | 21,10 | 22,61 | |||
Hộp 30 x60 | 32 | 7,63 | 8,48 | 9,33 | 10,17 | 11,87 | 12,72 | 15,26 | 16,96 | 19,50 | 21,20 | 23,74 | 25,43 | |||||
Hộp 50 x 50 | 25 | 9,42 | 10,36 | 11,30 | 13,19 | 14,13 | 16,96 | 18,84 | 21,67 | 23,55 | 26,38 | 28,26 | 30,14 | 32,97 | ||||
Hộp 60 x 60 | 25 | 12,43 | 13,56 | 15,83 | 16,96 | 20,35 | 22,61 | 26,00 | 28,26 | 31,65 | 33,91 | 36,17 | 39,56 | |||||
Hộp 40 x 60 | 32 | 9,42 | 10,36 | 11,30 | 13,19 | 14,13 | 16,96 | 18,84 | 21,67 | 23,55 | 26,38 | 28,26 | 30,14 | 32,97 | ||||
Hộp 40 x 80 | 32 | 12,43 | 13,56 | 15,83 | 16,96 | 20,35 | 22,61 | 26,00 | 28,26 | 31,65 | 33,91 | 36,17 | 39,56 | |||||
Hộp 45 x 90 | 18 | 15,26 | 17,80 | 19,08 | 22,89 | 25,43 | 29,25 | 31,79 | 35,61 | 38,15 | 40,69 | 44,51 | ||||||
Hộp 40 x 100 | 18 | 18,46 | 19,78 | 23,74 | 26,38 | 30,33 | 32,97 | 36,93 | 39,56 | 42,20 | 46,16 | 50,11 | ||||||
Hộp 50 x 100 | 18 | 19,78 | 21,20 | 25,43 | 28,26 | 32,50 | 35,33 | 39,56 | 42,39 | 45,22 | 49,46 | 53,69 | ||||||
Hộp 90 x 90 | 16 | 25,43 | 30,52 | 33,91 | 39,00 | 42,39 | 47,48 | 50,87 | 54,26 | 59,35 | 64,43 | |||||||
Hộp 60 x 120 | 18 | 25,43 | 30,52 | 33,91 | 39,00 | 42,39 | 47,48 | 50,87 | 54,26 | 59,35 | 64,43 |
Bảng tra trọng lượng thép hình chữ I | |||
Stt | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Khối lượng (kg) |
Thép I (I- beam) JIS G3101 SS400 | |||
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG- JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I 175 x 90 x 5 x 8 Kr- JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn- JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | I 198 x 99 x 4.5 x 7 Chn- JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 8 GB/T11263- 1998 | 12 | 260,4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn- JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn- JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn- JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn- JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn- JIS G3101 | 12 | 496,8 |
13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn- JIS G3101 | 12 | 595,2 |
14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn- JIS G3101 | 12 | 679,2 |
15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn- JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | I 450 x 200 x 9 x 14 Chn- JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn- JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn- JIS G3101 | 12 | 1075 |
19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn- JIS G3101 | 12 | 1135 |
20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn- JIS G3101 | 12 | 1272 |
21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG- JIS G3101 | 12 | 2880,01 |
22 | Ia 300 x 150 x 10 x 16 Cầu trục | 12 | 786 |
23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 Cầu trục | 12 | 457,2 |
24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr- JIS G3101 | 12 | 220,8 |
25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG- JIS G3101 | 12 | 794,4 |
26 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2220,01 |
Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H | |||
Stt | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Khối lượng |
Thép H (H- Beam) JIS G3101 SS400 | |||
1 | H 100 x 100 x 6 x 8 Chn | 12 | 206,4 |
2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn | 12 | 285,6 |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10 Chn | 12 | 378 |
4 | H 200 x 200 x 8 x12 China | 12 | 598,8 |
5 | H 250 x 250 x 9 x 14 China | 12 | 868,8 |
6 | H 300 x 300 x 10 x 15 China | 12 | 1128 |
7 | H 350 x 350 x 12 x 19 Chn | 12 | 1644 |
8 | H 400 x 400 x 13 x 21 Chn | 12 | 2064 |
9 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn | 12 | 484,8 |
10 | H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G31010 | 12 | 598,8 |
11 | H 800 x 300 x14 x 26 | 12 | 2520 |
12 | H 900 x 300 x 16 x 28 x 12m | 12 | 2916 |
Bảng tra trọng lượng thép hình chữ U | |||
Stt | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Khối lượng (Kg) |
Thép U (U- CHANNEL) JIS G3101 SS400 | |||
1 | Thép U 50 TN | 6 | 29 |
2 | Thép U 65 TN | 6 | 35,4 |
3 | Thép U 80 TN | 6 | 42,3 |
4 | Thép U 100 x 46 x 4,5 TN | 6 | 51,6 |
5 | Thép U 120 x 52 x 4,8 TN | 6 | 62,4 |
6 | U 140 x 58 x 4,9 TN | 6 | 73,8 |
7 | U 150 x 75 x 6,5 x 10 SS400 Chn | 12 | 223,2 |
8 | U 160 x 64 x 5 x8,4 TQ | 6 | 85,2 |
9 | U 180 x 74 x 5,1 TQ | 12 | 208,8 |
10 | U 180 x 68 x 7 Chn | 12 | 242,4 |
11 | U 200 x 73 x 7 x 12m TQ | 12 | 271,2 |
12 | U 200 x 76 x 5,2 12m China | 12 | 220,8 |
13 | U 200 x 80 x 7,5 x 10m China | 12 | 295,2 |
14 | U 300 x 85 x 7 x 12m China | 12 | 414 |
15 | U 250 x 78 x 7 Chn | 12 | 33 |
16 | U 400 x 100 x 10,5 Chn | 12 | 708 |
17 | U 220 x 77 x 7 Chn | 12 | 300,01 |
18 | U 250 x 80 x 9 Chn | 12 | 384 |
19 | U 250 x 90 x 9 x 12m HQ | 12 | 415,2 |
20 | U 300 x 90 x 9 x 12m HQ | 12 | 457,2 |
21 | U380 x 100 x 10,5 x 16 x12m HQ | 12 | 655,2 |
22 | U 360 x 96 x 9 | 12 | 576 |
23 | U 125 x 65 x 6 x 8 | 12 | 160,8 |
24 | U 200 x 75 x 9 x12 | 12 | 308,4 |
25 | U 100 x 50 x5 | 6 | 56,16 |
Bảng tra trọng lượng thép cừ Larsen | ||||
Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | ||
Chiều rông | Chiều cao | Chiều dày | ||
FSP-IA | 400 | 85 | 8 | 35,5 |
FSP-II | 400 | 100 | 10,5 | 48 |
FSP-III | 400 | 125 | 13,3 | 60 |
FSP-IV | 400 | 170 | 15,5 | 76,1 |
FSP-VL | 500 | 200 | 24,3 | 105 |
FSP-VIL | 500 | 225 | 27,6 | 120 |
FSP-IIW | 600 | 130 | 10,3 | 61,8 |
FSP-IIIW | 600 | 180 | 13,4 | 81,6 |
FSP-IVW | 600 | 210 | 18 | 106 |