Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

sss
sss
sss

 Hiện nay, khi mua bán thép hầu hết khách hàng và người cung cấp tính giá cả thép dựa trên khối lượng đặc biệt với các đơn hàng có giá trị lớn. Vậy nên, hiểu biết về khối lượng thép là việc vô cùng quan trọng với người làm xây dựng. Tính khối lượng thép giúp nhà thầu biết số lượng thép phù hợp cho công trình tránh thiếu hoặc thừa quá nhiều gây ảnh hưởng tiến độ và chi phí xây dựng.

Khối lượng riêng của thép:

Khối lượng riêng (Kg/m3) là thuật ngữ chỉ đại lượng thể hiện đặc tính về mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của nó. Từ khối lượng riêng ta có thể tính được khối lượng của một vật nếu có các thông số về kích thước bề mặt của nó.

Khối lượng riêng của thép là 7.850 Kg/m³. Từ khối lượng riêng này ta có thể tính được khối lượng của bất kỳ loại thép nào nếu có thông số về hình dáng và chiều dài.

Công thức tính khối lượng thép:

Khối lượng (Kg) = 7850 x Chiều dài L (m) x Diện tích mặt cắt (m²)

Lấy một ví dụ đơn giản khi tính diện tích của thép tròn 

Ta tính diện tích mặt cắt thanh thép S = 3,14 x (d/2)²

Trong đó: d là đường kính thép tròn

       π = 3,14

Tính khối lượng thanh thép tròn

Khối lượng (kg) = 7850 x Chiều dài L (m) x Diện tích mặt cắt S (m²)

Lưu ý: Trong thực tế khối lượng của thép có thể có dung sai cho phép là +/- 10%

Ngoài ra bạn có thể tham khảo các bảng tính sẵn khối lượng các loại thép của Steel Online sau đây:


Bảng tra trọng lượng thép tròn

Stt

Đường kính (mm)

Trọng lượng/m (kg)

Trọng lượng trên/11,7m (kg)

1

6

0,22

2,60

2

8

0,39

4,61

3

10

0,62

7,21

4

12

0,89

10,38

5

14

1,21

14,13

6

16

1,58

18,46

7

18

2,00

23,36

8

20

2,46

28,84

9

22

2,98

34,90

10

25

3,85

45,06

11

28

4,83

56,53

12

32

6,31

73,83

Bảng tra trọng lượng thép hộp cỡ lớn

Cây/ bó

2

2,5

2,8

3

3,2

3,5

3,8

4

Hộp 100 x 100

16

37,68

47,10

52,75

56,52

60,29

65,94

71,59

75,36

Hộp 100 x 150

12

47,10

58,88

65,94

70,65

75,36

82,43

89,49

94,20

Hộp 150 x 150

9

56,52

70,65

79,13

84,78

90,43

98,91

107,39

113,04

Hộp 100 x 200

8

56,52

70,65

79,13

84,78

90,43

98,91

107,39

113,04

Bảng tra trọng lượng thép hộp mạ kẽm

Cây/  bó

0,7

0,8

0,9

1

1,1

1,2

1,4

1,5

1,8

2

2,3

2,5

2,8

3

3,2

3,5

3,8

Hộp 10 x 30

50

2,64

3,01

3,39

3,77

4,14

4,52

5,28

Hộp 12 x 12

100

1,58

1,81

2,03

2,26

2,49

2,71

3,17

Hộp 13 x 26

50

2,57

2,94

3,31

3,67

4,04

4,41

5,14

5,51

Hộp 12 x 32

50

2,90

3,32

3,73

4,14

4,56

4,97

5,80

6,22

7,46

8,29

Hộp 14 x 14 

100

1,85

2,11

2,37

2,64

2,90

3,17

3,69

3,96

4,75

5,28

Hộp 16 x 16

100

2,11

2,41

2,71

3,01

3,32

3,62

4,22

4,52

5,43

6,03

Hộp 20 x 20 

100

2,64

3,01

3,39

3,77

4,14

4,52

5,28

5,65

6,78

7,54

Hộp 20 x 25 

64

7,06

8,07

9,07

10,08

11,09

12,10

14,12

15,12

18,15

20,17

Hộp 25 x 25

64

3,30

3,77

4,24

4,71

5,18

5,65

6,59

7,07

8,48

9,42

Hộp 20 x 30

50

3,30

3,77

4,24

4,71

5,18

5,65

6,59

7,07

8,48

9,42

Hộp 15 x 35

50

3,30

3,77

4,24

4,71

5,18

5,65

6,59

7,07

8,48

9,42

Hộp 30 x 30

49

3,96

4,52

5,09

5,65

6,22

6,78

7,91

8,48

10,17

11,30

13,00

14,13

Hộp 20 x 40

50

3,96

4,52

5,09

5,65

6,22

6,78

7,91

8,48

10,17

11,30

13,00

14,13

Hộp 25 x40

50

4,29

4,90

5,51

6,12

6,74

7,35

8,57

9,18

11,02

12,25

14,08

15,31

Hộp 25 x 50

50

4,95

5,65

6,36

7,07

7,77

8,48

9,89

10,60

12,72

14,13

16,25

17,66

Hộp 40 x 40

25

5,28

6,03

6,78

7,54

8,29

9,04

10,55

11,30

13,56

15,07

17,33

18,84

21,10

22,61

Hộp 30 x 50

32

5,28

6,03

6,78

7,54

8,29

9,04

10,55

11,30

13,56

15,07

17,33

18,84

21,10

22,61

Hộp 30 x60

32

7,63

8,48

9,33

10,17

11,87

12,72

15,26

16,96

19,50

21,20

23,74

25,43

Hộp 50 x 50

25

9,42

10,36

11,30

13,19

14,13

16,96

18,84

21,67

23,55

26,38

28,26

30,14

32,97

Hộp 60 x 60

25

12,43

13,56

15,83

16,96

20,35

22,61

26,00

28,26

31,65

33,91

36,17

39,56

Hộp 40 x 60

32

9,42

10,36

11,30

13,19

14,13

16,96

18,84

21,67

23,55

26,38

28,26

30,14

32,97

Hộp 40 x 80

32

12,43

13,56

15,83

16,96

20,35

22,61

26,00

28,26

31,65

33,91

36,17

39,56

Hộp 45 x 90

18

15,26

17,80

19,08

22,89

25,43

29,25

31,79

35,61

38,15

40,69

44,51

Hộp 40 x 100

18

18,46

19,78

23,74

26,38

30,33

32,97

36,93

39,56

42,20

46,16

50,11

Hộp 50 x 100

18

19,78

21,20

25,43

28,26

32,50

35,33

39,56

42,39

45,22

49,46

53,69

Hộp 90 x 90

16

25,43

30,52

33,91

39,00

42,39

47,48

50,87

54,26

59,35

64,43

Hộp 60 x 120

18

25,43

30,52

33,91

39,00

42,39

47,48

50,87

54,26

59,35

64,43

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ I

Stt

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Khối lượng (kg)

Thép I (I- beam) JIS G3101 SS400

1

I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN

6

55

2

I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN

6

62

3

I 150 x 75 x 5 x 7 SNG- JIS G3101

12

168

4

I 175 x 90 x 5 x 8 Kr- JIS G3101

12

218,4

5

I 194 x 150 x 6 x 9 Chn- JIS G3101

12

367,2

6

I 198 x 99 x 4.5 x 7 Chn- JIS G3101

12

218,4

7

I 200 x 100 x 5.5 8 GB/T11263- 1998

12

260,4

8

I 250 x 125 x 6 x 9 Chn- JIS G3101

12

355,2

9

I 248 x 124 x 5 x 8 Chn- JIS G3101

12

308,4

10

I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn- JIS G3101

12

384

11

I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn- JIS G3101

12

440,4

12

I 346 x 174 x 6 x 9 Chn- JIS G3101

12

496,8

13

I 350 x 175 x 7 x 11 Chn- JIS G3101

12

595,2

14

I 396 x 199 x 7 x 11 Chn- JIS G3101

12

679,2

15

I 400 x 200 x 8 x 13 Chn- JIS G3101

12

792

16

I 450 x 200 x 9 x 14 Chn- JIS G3101

12

912

17

I 496 x 199 x 9 x 14 Chn- JIS G3101

12

954

18

I 500 x 200 x 10 x 16 Chn- JIS G3101

12

1075

19

I 596 x 199 x 10 x 15 Chn- JIS G3101

12

1135

20

I 600 x 200 x 11 x 17 Chn- JIS G3101

12

1272

21

I 900 x 300 x 16 x 26 SNG- JIS G3101

12

2880,01

22

Ia 300 x 150 x 10 x 16 Cầu trục

12

786

23

Ia 250 x 116 x 8 x 12 Cầu trục

12

457,2

24

I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr- JIS G3101

12

220,8

25

I 446 x 199 x 8 x 12 SNG- JIS G3101

12

794,4

26

I 200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400

12

255,6

27

I 700 x 300 x 13 x 24 Chn

12

2220,01

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H

Stt

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Khối lượng

Thép H (H- Beam) JIS G3101 SS400

1

H 100 x 100 x 6 x 8 Chn

12

206,4

2

H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn

12

285,6

3

H 150 x 150 x 7 x 10 Chn

12

378

4

H 200 x 200 x 8 x12 China

12

598,8

5

H 250 x 250 x 9 x 14 China

12

868,8

6

H 300 x 300 x 10 x 15 China

12

1128

7

H 350 x 350 x 12 x 19 Chn

12

1644

8

H 400 x 400 x 13 x 21 Chn

12

2064

9

H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn

12

484,8

10

H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G31010

12

598,8

11

H 800 x 300 x14 x 26

12

2520

12

H 900 x 300 x 16 x 28 x 12m

12

2916

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ U

Stt

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Khối lượng (Kg)

Thép U (U- CHANNEL) JIS G3101 SS400

1

Thép U 50 TN

6

29

2

Thép U 65 TN

6

35,4

3

Thép U 80 TN

6

42,3

4

Thép U 100 x 46 x 4,5 TN

6

51,6

5

Thép U 120 x 52 x 4,8 TN

6

62,4

6

U 140 x 58 x 4,9 TN

6

73,8

7

U 150 x 75 x 6,5 x 10 SS400 Chn

12

223,2

8

U 160 x 64 x 5 x8,4 TQ

6

85,2

9

U 180 x 74 x 5,1 TQ

12

208,8

10

U 180 x 68 x 7 Chn

12

242,4

11

U 200 x 73 x 7 x 12m TQ

12

271,2

12

U 200 x 76 x 5,2 12m China

12

220,8

13

U 200 x 80 x 7,5 x 10m China

12

295,2

14

U 300 x 85 x 7 x 12m China

12

414

15

U 250 x 78 x 7 Chn

12

33

16

U 400 x 100 x 10,5 Chn

12

708

17

U 220 x 77 x 7 Chn

12

300,01

18

U 250 x 80 x 9 Chn

12

384

19

U 250 x 90 x 9 x 12m HQ

12

415,2

20

U 300 x 90 x 9 x 12m HQ

12

457,2

21

U380 x 100 x 10,5 x 16 x12m HQ

12

655,2

22

U 360 x 96 x 9

12

576

23

U 125 x 65 x 6 x 8

12

160,8

24

U 200 x 75 x 9 x12

12

308,4

25

U 100 x 50 x5

6

56,16


Bảng tra trọng lượng thép cừ Larsen

Chủng loại

Kích thước (mm)

Trọng lượng (kg)

Chiều rông

Chiều cao

Chiều dày

FSP-IA

400

85

8

35,5

FSP-II

400

100

10,5

48

FSP-III

400

125

13,3

60

FSP-IV

400

170

15,5

76,1

FSP-VL

500

200

24,3

105

FSP-VIL

500

225

27,6

120

FSP-IIW

600

130

10,3

61,8

FSP-IIIW

600

180

13,4

81,6

FSP-IVW

600

210

18

106

Theo Tra cứu thép

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản