Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng tra thép hình U
Bảng tra thép hình U
Kích thước, quy cách thép hình U

               

Bản vẽ mặt cắt thép hình U


Trong đó


·         h : chiều cao

·         B : chiều rộng cánh nhỏ

·         d : chiều dày bụng (thân)

·         t : chiều dày trung bình của cánh (chân)

·         R : bán kính lượn trong

·         r : bán kính lượn cánh (chân)

 

QUY CÁCH

THÔNG SỐ PHỤ

DIỆN TÍCH MCN

KHỐI LƯỢNG

h x b x d (mm)

t (mm)

R (mm)

r (mm)

(cm²)

(Kg/m)

U50x32x4,4

7

6

2,5

6,16

4,84

U65x36x4,4

7,2

6

2,5

7,51

5,9

U80x40x4,5

7,4

6,5

2,5

8,98

7,05

U100x46x4,5

7,6

7

3

10,9

8,59

U120x52x4,8

7,8

7,5

3

11,3

10,4

U140x58x4,9

8,1

8

3

15,6

12,3

U140x60x4,9

8,7

8

3

17

13,3

U160x64x5,0

8,4

8,5

3,5

18,1

14,2

U160x68x5,0

9

8,5

3,5

19,5

15,3

U180x70x5,1

8,7

9

3,5

20,7

16,3

U180x74x5,1

9,3

9

3,5

22,2

17,4

U200x76x5,2

9

9,5

4

23,4

18,4

U200x80x5,2

9,7

9,5

4

25,2

19,8

U220x82x5,4

9,5

10

4

26,7

21

U220x87x5,4

10,2

10

4

28,8

22,6

U240x90x5,6

10

10,5

4

30,6

24

U240x95x5,6

10,7

10,5

4

32,9

25,8

U270x95x6,0

10,5

11

4,5

35,2

27,7

U300x100x6,5

11

12

5

40,5

31,8

U360x110x7,5

12,6

14

6

53,4

41,9

U400x115x8,0

13,5

15

6

61,5

48,3

Bảng tra tiêu chuẩn thép hình U

Theo Theo Steelonline

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản