Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng giá thép xây dựng hôm nay

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY

NGÀY 09-06-2023

Giá thép xây dựng luôn được cập nhập theo ngày

Tra cứu giá thép Tra cứu giá thép
  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép Kyoei
  • Thép miền nam
  • Thép Việt Nhật
  • Thép Pomina
  • Thép Thái Nguyên
  • Thép TQIS
  • Thép Tung Ho
  • Thép Vina Kyoei
  • Thép Việt Sing
  • Thép Việt Mỹ
  • Thép Mỹ

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.490 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.490 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.890 102.592 14.990 103.281 14.990 103.281
4 D12 0.85 9.89 - 14.740 145.778 14.840 146.767 14.840 146.767
5 D14 1.16 13.56 - 14.690 199.196 14.790 200.552 14.790 200.552
6 D16 1.52 17.80 - 14.690 261.482 14.790 263.262 14.790 263.262
7 D18 1.92 22.41 - 14.690 329.202 14.790 331.443 14.790 331.443
8 D20 2.37 27.72 - 14.690 407.206 14.790 409.978 14.790 409.978
9 D22 2.86 33.41 - 14.690 490.792 14.790 494.133 14.790 494.133
10 D25 3.73 43.63 - 14.690 640.924 14.790 645.287 14.790 645.287
11 D28 4.70 54.96 - 14.690 807.362 14.790 812.858 14.790 812.858
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.510 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.510 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.850 102.316 14.950 103.005 14.950 103.005
4 D12 0.85 9.89 - 14.640 144.789 14.750 145.877 14.750 145.877
5 D14 1.16 13.56 - 14.640 198.518 14.750 200.010 14.750 200.010
6 D16 1.52 17.80 - 14.640 260.592 14.750 262.550 14.750 262.550
7 D18 1.92 22.41 - 14.640 328.082 14.750 330.547 14.750 330.547
8 D20 2.37 27.72 - 14.640 405.820 14.750 408.870 14.750 408.870
9 D22 2.86 33.41 - 14.640 489.122 14.750 492.797 14.750 492.797
10 D25 3.73 43.63 - 14.640 638.743 14.750 643.542 14.750 643.542
11 D28 4.70 54.96 - 14.640 804.614 14.750 810.660 14.750 810.660
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.140 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.140 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.750 101.627 14.850 102.316 14.850 102.316
4 D12 0.85 9.89 - 14.540 143.800 14.640 144.789 14.640 144.789
5 D14 1.16 13.56 - 14.540 197.162 14.640 198.518 14.640 198.518
6 D16 1.52 17.80 - 14.540 258.812 14.640 260.592 14.640 260.592
7 D18 1.92 22.41 - 14.540 325.841 14.640 328.082 14.640 328.082
8 D20 2.37 27.72 - 14.540 403.048 14.640 405.820 14.640 405.820
9 D22 2.86 33.41 - 14.540 485.781 14.640 489.122 14.640 489.122
10 D25 3.73 43.63 - 14.540 634.380 14.640 638.743 14.640 638.743
11 D28 4.70 54.96 - 14.540 799.118 14.640 804.614 14.640 804.614
Steelonline

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.220 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.220 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.590 100.525 14.700 101.283 14.700 101.283
4 D12 0.85 9.89 - 14.440 142.811 14.540 143.800 14.540 143.800
5 D14 1.16 13.56 - 14.390 195.128 14.490 196.484 14.490 196.484
6 D16 1.52 17.80 - 14.390 256.142 14.490 257.922 14.490 257.922
7 D18 1.92 22.41 - 14.390 322.479 14.490 324.720 14.490 324.720
8 D20 2.37 27.72 - 14.390 398.890 14.490 401.662 14.490 401.662
9 D22 2.86 33.41 - 14.390 480.769 14.490 484.110 14.490 484.110
10 D25 3.73 43.63 - 14.390 627.835 14.490 632.198 14.490 632.198
11 D28 4.70 54.96 - 14.390 790.874 14.490 796.370 14.490 796.370
Steelonline

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.240 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.240 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 14.770 100.436 14.670 99.756 14.770 100.436
4 D12 0.84 9.80 - 14.410 141.218 14.510 142.198 14.510 142.198
5 D14 1.15 13.50 - 14.360 193.860 14.460 195.210 14.460 195.210
6 D16 1.50 17.60 - 14.360 252.736 14.460 254.496 14.460 254.496
7 D18 1.91 22.35 - 14.360 320.946 14.460 323.181 14.460 323.181
8 D20 2.36 27.60 - 14.360 396.336 14.460 399.096 14.460 399.096
9 D22 2.85 33.30 - 14.360 478.187 14.460 481.517 14.460 481.517
10 D25 3.71 43.35 - 14.360 622.506 14.460 626.841 14.460 626.841
11 D28 4.41 51.60 - 14.360 740.976 14.460 746.136 14.460 746.136
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.640 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.640 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 15.170 103.156 15.070 102.476 15.270 103.836
4 D12 0.84 9.80 - 14.820 145.236 14.920 146.216 14.920 146.216
5 D14 1.15 13.50 - 14.770 199.395 14.870 200.745 14.870 200.745
6 D16 1.50 17.60 - 14.770 259.952 14.870 261.712 14.870 261.712
7 D18 1.91 22.35 - 14.770 330.109 14.870 332.344 14.870 332.344
8 D20 2.36 27.60 - 14.770 407.652 14.870 410.412 14.870 410.412
9 D22 2.85 33.30 - 14.770 491.840 14.870 495.170 14.870 495.170
10 D25 3.71 43.35 - 14.770 640.279 14.870 644.614 14.870 644.614
11 D28 4.41 51.60 - 14.770 762.132 14.870 767.292 14.870 767.292
Steelonline

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.270 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.270 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.670 101.076 14.670 101.076 14.780 101.834
4 D12 0.85 9.89 - 14.420 142.613 14.520 143.602 14.520 143.602
5 D14 1.16 13.56 - 14.370 194.857 14.470 196.213 14.470 196.213
6 D16 1.52 17.80 - 14.370 255.786 14.470 257.566 14.470 257.566
7 D18 1.92 22.41 - 14.370 322.031 14.470 324.272 14.470 324.272
8 D20 2.37 27.72 - 14.370 398.336 14.470 401.108 14.470 401.108
9 D22 2.86 33.41 - 14.370 480.101 14.470 483.442 14.470 483.442
10 D25 3.73 43.63 - 14.370 626.963 14.470 631.326 14.470 631.326
11 D28 4.70 54.96 - 14.370 789.775 14.470 795.271 14.470 795.271
Steelonline

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Xem thêm về thép Kyoei

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.020 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.020 - - - - - -
3 D10 0.00 0.00 - 15.220 - 15.220 - 15.430 -
4 D12 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - 15.120 -
5 D14 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
6 D16 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
7 D18 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
8 D20 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
9 D22 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
10 D25 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
11 D28 0.00 0.00 - 14.920 - 15.020 - - -
Steelonline

Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

Xem thêm về thép Thép miền nam Xem thêm về thép Thép miền nam

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.310 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.310 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.670 101.076 14.770 101.765 14.770 101.765
4 D12 0.85 9.89 - 14.510 143.503 14.620 144.591 14.620 144.591
5 D14 1.16 13.56 - 14.460 196.077 14.570 197.569 14.570 197.569
6 D16 1.52 17.80 - 14.460 257.388 14.570 259.346 14.570 259.346
7 D18 1.92 22.41 - 14.460 324.048 14.570 326.513 14.570 326.513
8 D20 2.37 27.72 - 14.460 400.831 14.570 403.880 14.570 403.880
9 D22 2.86 33.41 - 14.460 483.108 14.570 486.783 14.570 486.783
10 D25 3.73 43.63 - 14.460 630.889 14.570 635.689 14.570 635.689
11 D28 4.70 54.96 - 14.460 794.721 14.570 800.767 14.570 800.767
Steelonline

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép Việt Nhật Xem thêm về thép Thép Việt Nhật

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.790 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.790 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 15.200 105.336 15.200 105.336 15.400 106.722
4 D12 0.85 9.98 - 14.890 148.602 14.990 149.600 15.100 150.698
5 D14 1.16 13.60 - 14.890 202.504 14.990 203.864 15.100 205.360
6 D16 1.52 17.76 - 14.890 264.446 14.990 266.222 15.100 268.176
7 D18 1.92 22.47 - 14.890 334.578 14.990 336.825 15.100 339.297
8 D20 2.37 27.75 - 14.890 413.197 14.990 415.972 15.100 419.025
9 D22 2.87 33.54 - 14.890 499.410 14.990 502.764 15.100 506.454
10 D25 3.74 43.70 - 14.890 650.693 14.990 655.063 15.100 659.870
11 D28 4.68 54.81 - 14.890 816.120 14.990 821.601 15.100 827.631
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.790 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.790 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 15.200 105.336 15.200 105.336 15.300 106.029
4 D12 0.85 9.98 - 14.940 149.101 14.990 149.600 15.150 151.197
5 D14 1.16 13.60 - 14.890 202.504 14.990 203.864 15.100 205.360
6 D16 1.52 17.76 - 14.890 264.446 14.990 266.222 15.100 268.176
7 D18 1.92 22.47 - 14.890 334.578 14.990 336.825 15.100 339.297
8 D20 2.37 27.75 - 14.890 413.197 14.990 415.972 15.100 419.025
9 D22 2.87 33.54 - 14.890 499.410 14.990 502.764 15.100 506.454
10 D25 3.74 43.70 - 14.890 650.693 14.990 655.063 15.100 659.870
11 D28 4.68 54.81 - 14.890 816.120 14.990 821.601 15.100 827.631
Steelonline

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.590 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.590 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.890 102.592 14.940 102.936 14.990 103.281
4 D12 0.85 9.89 - 14.690 145.284 14.790 146.273 14.790 146.273
5 D14 1.16 13.56 - 14.640 198.518 14.740 199.874 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.640 260.592 14.740 262.372 - -
7 D18 1.91 22.40 - 14.640 327.936 14.740 330.176 - -
8 D20 2.32 27.20 - 14.640 398.208 14.740 400.928 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.640 489.122 14.740 492.463 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.640 638.743 14.740 643.106 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.640 804.614 14.740 810.110 - -
Steelonline

Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thái Nguyên Xem thêm về thép Thái Nguyên

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.010 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.010 - - - - - -
3 D10 0.59 6.90 - 14.360 99.084 14.410 99.429 28.720 198.168
4 D12 0.85 9.89 - 14.060 139.053 14.210 140.536 28.420 281.073
5 D14 1.16 13.56 - 14.060 190.653 14.210 192.687 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.060 250.268 14.210 252.938 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.060 315.084 14.210 318.446 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.060 389.743 14.210 393.901 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.060 469.744 14.210 474.756 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.060 613.437 14.210 619.982 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.060 772.737 14.210 780.981 - -
Steelonline

Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !

Xem thêm về thép TQIS Xem thêm về thép TQIS

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.410 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.410 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.770 101.765 14.820 102.109 14.970 103.143
4 D12 0.85 9.89 - 14.510 143.503 14.620 144.591 14.720 145.580
5 D14 1.16 13.56 - 14.510 196.755 14.620 198.247 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.510 258.278 14.620 260.236 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.510 325.169 14.620 327.634 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.510 402.217 14.620 405.266 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.510 484.779 14.620 488.454 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.510 633.071 14.620 637.870 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.510 797.469 14.620 803.515 - -
Steelonline

nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

Xem thêm về thép Tung Ho Xem thêm về thép Tung Ho

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.630 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.630 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.830 109.068 15.830 109.068 16.040 110.515
4 D12 0.85 9.89 - 15.530 153.591 15.630 154.580 15.730 155.569
5 D14 1.16 13.56 - 15.530 210.586 15.630 211.942 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.530 276.434 15.630 278.214 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.530 348.027 15.630 350.268 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.530 430.491 15.630 433.263 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.530 518.857 15.630 522.198 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.530 677.573 15.630 681.936 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.530 853.528 15.630 859.024 - -
Steelonline

Các dòng sản phẩm chính Công ty Vinakyoei cung cấp ra ngoài thị trường là thép thanh xây dựng, thép gân ren và khớp nối, thép tròn trơn, thép cuộn, thép hình và phôi thép với tổng công suất thiết kế gần 1 triệu tấn / năm. Trong đó, công ty nổi bật với dòng sản phẩm Thép xây dựng Vinakyoei với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh hàng đầu thị trường. Gía thép xây dựng Vinakyoei quý khách hàng có thể tham khảo tại “Bảng giá thép xây dựng Vina Kyoei hôm nay tại Steelonline” – chính xác và cập nhật mới nhất.

Xem thêm về thép Vina Kyoei Xem thêm về thép Vina Kyoei

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.410 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.410 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.770 101.765 14.770 101.765 14.870 102.454
4 D12 0.85 9.89 - 14.510 143.503 14.620 144.591 14.620 144.591
5 D14 1.16 13.56 - 14.460 196.077 14.570 197.569 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.460 257.388 14.570 259.346 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.460 324.048 14.570 326.513 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.460 400.831 14.570 403.880 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.460 483.108 14.570 486.783 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.460 630.889 14.570 635.689 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.460 794.721 14.570 800.767 - -
Steelonline

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.620 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.620 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.770 101.765 14.920 102.798 14.970 103.143
4 D12 0.85 9.89 - 14.570 144.097 14.770 146.075 14.770 146.075
5 D14 1.16 13.56 - 14.510 196.755 14.720 199.603 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.510 258.278 14.720 262.016 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.510 325.169 14.720 329.875 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.510 402.217 14.720 408.038 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.510 484.779 14.720 491.795 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.510 633.071 14.720 642.233 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.510 797.469 14.720 809.011 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.360 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.360 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.460 99.629 14.570 100.387 14.570 100.387
4 D12 0.85 9.89 - 14.310 141.525 14.410 142.514 14.410 142.514
5 D14 1.16 13.56 - 14.260 193.365 14.360 194.721 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.260 253.828 14.360 255.608 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.260 319.566 14.360 321.807 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.260 395.287 14.360 398.059 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.260 476.426 14.360 479.767 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.260 622.163 14.360 626.526 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.260 783.729 14.360 789.225 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.210 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.210 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.410 99.284 14.510 99.973 14.510 99.973
4 D12 0.85 9.89 - 14.210 140.536 14.310 141.525 14.310 141.525
5 D14 1.16 13.56 - 14.210 192.687 14.310 194.043 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.210 252.938 14.310 254.718 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.210 318.446 14.310 320.687 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.210 393.901 14.310 396.673 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.210 474.756 14.310 478.097 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.210 619.982 14.310 624.345 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.210 780.981 14.310 786.477 - -
Steelonline

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

s t e e l o n l i n e . v n

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.310 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.310 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.670 101.076 14.670 101.076 14.770 101.765
4 D12 0.85 9.89 - 14.410 142.514 14.510 143.503 14.510 143.503
5 D14 1.16 13.56 - 14.360 194.721 14.460 196.077 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.360 255.608 14.460 257.388 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.360 321.807 14.460 324.048 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.360 398.059 14.460 400.831 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.360 479.767 14.460 483.108 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.360 626.526 14.460 630.889 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.360 789.225 14.460 794.721 - -
Steelonline

Thép Mỹ là doanh nghiệp sản xuất thép có quy mô 100% vốn đầu tư của Trung Quốc do công ty cổ phần đầu tư phát triển Shengli (Phúc Kiến) cùng tập đoàn xuất nhập khẩu khoáng sản Ngũ Kim tỉnh Quảng Đông cùng nhau đầu tư thành lập. Với tham vọng mang công nghệ sản xuất thép tốt nhất đến thị trường Việt Nam, Thép Mỹ luôn cho ra đời những sản phẩm thép xây dựng chất lượng, dành được nhiều sự tin yêu của khách hàng. Gía thép xây dựng Thép Mỹ luôn được Steelonline cập nhật liên tục hàng ngày trên hệ thống báo giá nhanh, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và mang tới nhiều tiện lợi nhất cho khách hàng trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng.

Xem thêm về thép Thép Mỹ Xem thêm về thép Thép Mỹ

DANH MỤC SẢN PHẨM

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Ống và phụ kiện Inox

Phụ kiện kim loại

Phụ kiện kim loại

Bulon, ecu, ty ren, u bolt và hàng trăm vật tư kim khí.

Vật tư phụ thép xây dựng

Vật tư phụ thép xây dựng

Dây buộc thép, đinh thép đen, đinh bê tông...

Chống thấm Keshun

Chống thấm Keshun

Vật liệu chống thấm chất lượng, giá cạnh tranh.

Que hàn - Dây hàn

Que hàn - Dây hàn

Que hàn, dây hàn các loại

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản