Giá thép xây dựng TQIS luôn được cập nhập theo ngày
STT | Chủng loại | Trọng lượng | CB240 VNĐ/kg |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kg/m | kg/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | |||
1 | D6 | 0.22 | 0.00 | 15.330 | - | - | - | - | - | - |
2 | D8 | 0.40 | 0.00 | 15.330 | - | - | - | - | - | - |
3 | D10 | 0.59 | 6.90 | - | 15.480 | 106.812 | 15.530 | 107.157 | 29.840 | 205.896 |
4 | D12 | 0.85 | 9.89 | - | 15.170 | 150.031 | 15.330 | 151.613 | 29.540 | 292.150 |
5 | D14 | 1.16 | 13.56 | - | 15.170 | 205.705 | 15.330 | 207.874 | - | - |
6 | D16 | 1.52 | 17.80 | - | 15.170 | 270.026 | 15.330 | 272.874 | - | - |
7 | D18 | 1.92 | 22.41 | - | 15.170 | 339.959 | 15.330 | 343.545 | - | - |
8 | D20 | 2.37 | 27.72 | - | 15.170 | 420.512 | 15.330 | 424.947 | - | - |
9 | D22 | 2.86 | 33.41 | - | 15.170 | 506.829 | 15.330 | 512.175 | - | - |
10 | D25 | 3.73 | 43.63 | - | 15.170 | 661.867 | 15.330 | 668.847 | - | - |
11 | D28 | 4.70 | 54.96 | - | 15.170 | 833.743 | 15.330 | 842.536 | - | - |
Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !